Dưa hấu trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu nghĩa của water melon và cách sử dụng trong câu.


“Dưa hấu tiếng Anh là gì?” là câu hỏi đặt ra khi bạn muốn biết từ “dưa hấu” trong tiếng Anh được gọi là gì. Với một mô tả ngắn gọn, chúng ta sẽ tìm hiểu cách diễn đạt từ này trong tiếng Anh và khám phá thêm về từ vựng hàng ngày trong quá trình học tiếng Anh.
- Tìm hiểu về cá sấu trong tiếng Anh và nghĩa của từ này
- Cục tẩy tiếng Anh là gì? Nghĩa và cách dịch từ ‘cục tẩy’ trong tiếng Anh
- Con ngựa trong tiếng Anh là gì? Ý nghĩa của từ ‘steed’ và cách sử dụng trong câu
- Ý nghĩa của elephant trong tiếng Anh điều gì làm cho voi trở nên quan trọng và có ý nghĩa đối với con người?
- Con trâu tiếng Anh là gì? Tất cả về ‘water buffalo’ và cách dùng trong câu
subheading
See more: : Màu đen tiếng Anh là gì? Tìm hiểu ý nghĩa của màu đen trong tiếng Anh và cách sử dụng từ ‘briefcase’.
Quả dưa hấu trong tiếng Anh được gọi là “watermelon”. Watermelon là một loại quả có vỏ màu xanh và thịt màu đỏ tươi. Quả dưa hấu có hình tròn hoặc bầu dục, thường được ăn trong mùa hè với khẩu phần nước cao và ngọt ngon.
Cách sử dụng “watermelon” trong một câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “watermelon” trong các câu tiếng Anh:
1. I love eating watermelon on a hot summer day.
(Tôi thích ăn quả dưa hấu vào những ngày hè nóng bức.)
2. She cut the watermelon into small pieces and served them to the guests.
(Cô ấy chặt quả dưa hấu thành những miếng nhỏ và phục vụ cho khách.)
3. The juice from the watermelon is very refreshing.
(Nước ép từ quả dưa hấu rất giải khát.)
4. We bought a whole watermelon at the market.
(Chúng tôi đã mua một quả dưa hấu nguyên trái tại chợ.)
5. Watermelon seeds can be roasted and eaten as a snack.
(Hạt của quả dưa hấu có thể được rang và ăn như một loại snack.)
6. The watermelon is ripe and ready to be eaten.
(Quả dưa hấu đã chín và sẵn sàng để ăn.)
7. She used the hollowed-out watermelon as a serving bowl for fruit salad.
(Cô ấy đã dùng quả dưa hấu bỏ ruột để làm tô đựng trái cây.)
8. Watermelon is a popular fruit during summer picnics.
(Quả dưa hấu là một loại trái cây phổ biến trong các buổi picnic mùa hè.)
See more: : Hình tròn trong tiếng Anh: Tìm hiểu nghĩa và cách dịch từ ‘hình tròn’!
Dưới đây là danh sách các từ liên quan đến quả dưa hấu trong tiếng Anh:
– Watermelon: quả dưa hấu
– Ripe: chín
– Sweet: ngọt
– Juice: nước ép
– Slice: miếng
– Seed: hạt
– Refreshing: giải khát
– Summer: mùa hè
– Picnic: buổi picnic
Đó là những thông tin về “quả dưa hấu” trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã tìm thấy thông tin cần thiết!
Dưa hấu tiếng Anh được gọi là “watermelon”, một loại trái cây ngon và giàu dinh dưỡng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống khác nhau. Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi dưa hấu trong tiếng Anh và tận hưởng sự phong phú của loại trái cây này.
Source:: https://maugiaoso9-bd.edu.vn
Category:: Tiếng Anh