Kiến Thức

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

“Khám phá sự khác biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Việt để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và đếm các từ trong ngôn ngữ này.”

tiêu đề phụ

tiêu đề phụ

Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành hai loại là danh từ đếm được và không đếm được. Mỗi loại sẽ có cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách phân biệt các loại danh từ này.

Danh từ đếm được trong tiếng Anh

Danh từ đếm được (Countable nouns) là những danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng,… tồn tại độc lập riêng lẻ. Chúng có thể đếm được và thường đi kèm với số đếm để chỉ số lượng cụ thể. Ví dụ: “a cat” (một con mèo), “three cats” (ba con mèo).

Danh từ đếm được có hai loại, là danh từ số ít và danh từ số nhiều. Để chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều, ta thêm “s” hoặc “es” vào cuối danh từ. Ví dụ: “an orange” (một quả cam) → “two oranges” (hai quả cam), “a book” (một quyển sách) → “books” (những quyển sách).

Tuy nhiên, có một số danh từ đếm được khi chuyển sang số nhiều sẽ không tuân theo quy tắc này. Ví dụ: “a child” (một đứa trẻ) → “children” (những đứa trẻ), “a tooth” (một cái răng) → “teeth” (những cái răng).

Danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ sự vật hiện tượng… không thể dùng với số đếm. Ví dụ: “water” (nước), “tea” (trà), “air” (không khí).

Danh từ không đến được thông thường là các khái niệm trừu tượng, chất lỏng, chất khí hoặc những sự vật được xem như một thể thống nhất không tách rời. Đối với danh từ không đếm được, ta không sử dụng mạo từ “a/an” và thường ở dạng số ít. Ví dụ: “I need some light to read this book.” (Tôi cần chút ánh sáng để đọc sách), “Most pottery is made of clay.” (Hầu hết đồ gốm được làm bằng đất sét).

Tuy nhiên, có một số danh từ không đếm được có thể được dùng như danh từ số nhiều để chỉ các dạng (loại) khác nhau của vật liệu. Ví dụ: “food” (đồ ăn), “money” (tiền), “meat” (thịt), “water” (nước). Ví dụ: “This is one of the meats that my younger brother likes very much.” (Đây là một trong những loại thịt mà em trai tôi rất thích).

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Để phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, bạn có thể xem xét cách sử dụng mạo từ và lượng từ. Danh từ đếm được thường đi kèm với mạo từ “a/an” hoặc lượng từ “some/any/many/much”, trong khi danh từ không đếm được không sử dụng mạo từ và thường ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • “There is money in the pocket.” (Có tiền trong túi.)
  • “There isn’t milk left in the fridge.” (Không còn sữa trong tủ lạnh.)
  • “There are pictures on the wall.” (Có những bức tranh trên tường.)
  • “There is an egg in the frying pan.” (Có một quả trứng trong chảo.)
  • “There are cards in the box.” (Có những lá bài trong hộp.)
  • “There aren’t pears in the tree.” (Không có quả lê trên cây.)
  • “There is a potato in the garden.” (Có một củ khoai tây trong vườn.)
  • “There is a fish in the tank.” (Có một con cá trong bể cá.)

Ngoài ra, còn có một số danh từ vừa đếm được vừa không đếm được. Ví dụ: “truth” (sự thật), “cheese” (phô mai), “currency” (tiền tệ), “danger” (sự nguy hiểm), “education” (sự giáo dục).

Tổng kết:

Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm được và thường đi kèm với số đếm. Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được và thường ở dạng số ít. Việc phân biệt giữa hai loại danh từ này rất quan trọng để sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Bài tập:

Bài tập 1: Điền (a/an/some/any/much/many) vào chỗ trống

  1. There is ___ money in the pocket.
  2. There isn’t ___ milk left in the fridge.
  3. There are ___ pictures on the wall.
  4. There is ___ egg in the frying pan.
  5. There are ___ cards in the box.
  6. There aren’t ___ pears in the tree.
  7. There is ___ potato in the garden.
  8. There is ___ fish in the tank.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng các từ có sẵn (thêm a/an nếu cần thiết)

  1. We can’t delay much longer. We have to make ______ soon.
  2. I couldn’t get into the house because I didn’t have ______.
  3. Do you take _______ in your coffee?
  4. It’s very warm today. Why are you wearing _______ ?
  5. Our lives would be very difficult without _______.
  6. I didn’t phone them. I wrote _______ instead.
  7. I’m not ready yet. Can you wait _______,please?

Ngoài những bài tập trên, bạn có thể luyện tập thêm với ứng dụng ELSA Speak để nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!</p

Trong tiếng Việt, danh từ đếm được và không đếm được là hai khái niệm quan trọng trong ngữ pháp. Danh từ đếm được thường đi kèm với số tự nhiên để chỉ mức độ hoặc số lượng. Trong khi đó, danh từ không đếm được không thể được sử dụng cùng với số tự nhiên mà chỉ có thể sử dụng với các từ như “một ít”, “rất nhiều” để chỉ mức độ. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại danh từ này là cực kỳ quan trọng để sử dụng ngôn ngữ Việt một cách chính xác và tự tin.

Back to top button